Leave mang nghĩa rời xa ai đó hoặc điều gì đó, trong một thời gian ngắn hoặc vĩnh viễn; ngừng làm điều gì đó hoặc rời khỏi một nơi vì bạn đã hoàn thành một hoạt động.
Ví dụ:
I didn’t leave the library until eight o’clock last night in order to review all the lessons.
Tôi đã không rời thư viện cho đến tám giờ tối qua để xem lại tất cả các bài học.
CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG TỪ LEAVE TRONG TIẾNG ANH
1. Leave sth/sb somewhere: Cho phép thứ gì đó hoặc ai đó ở đâu, đặt ở đâu
Ví dụ:
– You can leave your bag in my house. I will give it to you tomorrow.
Bạn có thể để túi lại trong nhà của tôi. Tôi sẽ đưa nó cho bạn vào ngày mai.
2. Leave sth somewhere: Để quên cái gì đó ở nơi nào đó
Ví dụ:
– Mom scolded me for leaving my glasses on the bus.
Mẹ mắng tôi vì để quên kính trên xe buýt.
3. Leave for somewhere: Rời đến nơi nào, địa điểm nào
Ví dụ:
– I am leaving for Hanoi tomorrow to have a meeting with our partner company.
Ngày mai tôi sẽ đi Hà Nội để có cuộc họp với công ty đối tác.
4. Have got sth left: Còn lại cái gì đó, số lượng còn lại
Ví dụ:
– Because he lost gambling, he now has only 10 USD left.
Vì thua cờ bạc nên giờ anh ta chỉ còn lại 10 USD.
5. Leave sth to sb: Để lại (di chúc) cái gì cho ai
Ví dụ:
– His mother had planned to leave the house and all property to him when she died.
Mẹ anh đã lên kế hoạch để lại căn nhà và tất cả tài sản cho anh khi bà qua đời.
6. Leave sb alone: Để ai đó một mình
Ví dụ:
– Please don’t give me alone, I’m scared of the dark.
Xin đừng để tôi một mình, tôi sợ bóng tối lắm.