Phân biệt cách sử dụng Learn và Study trong tiếng Anh

1. Learn – /lɜːn/

1.1. Định nghĩa

“Learn” là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “học”. Việc học ở đây diễn ra tự nhiên, đạt được kiến ​​thức, kỹ năng bằng cách học tập, thực hành, được dạy hoặc trải nghiệm điều gì đó.

Ví dụ:

– Children learn to hear and speak from people around them.

(Trẻ học cách nghe và nói từ những người xung quanh.)

1.2. Cách dùng Learn trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ “learn” được sử dụng trong các trường hợp sau:

Cách dùng 1: sử dụng diễn tả cho việc học để thu được kiến thức và các kỹ năng về một vấn đề mới.

Ví dụ:

– I learned some new words after communicating with foreigners.

(Trẻ học cách nghe và nói từ những người xung quanh.)

Cách dùng 2: Diễn tả việc học thuộc/ghi nhớ một điều gì đó

Ví dụ:

– I don’t know how Mike manages to learn all that knowledge.

(Tôi không biết Mike làm cách nào để học được tất cả những kiến ​​thức đó.)

Cách dùng 3: sử dụng diễn tả việc học hỏi, thấm nhuần và rút ra được kiến thức về các kỹ năng cho bản thân.

Ví dụ:

– Mark will have to learn that he can’t have anything he wants.

(Mark will have to learn that he can’t have anything he wants.)

Cách dùng 4: được cho biết sự thật hoặc thông tin mà bạn không biết.

Ví dụ:

– I only learned about him later.

(Sau này tôi mới biết về anh ấy.)

2. Study – /ˈstʌd.i/

2.1. Định nghĩa

“Study” cũng là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là đọc, ghi nhớ các kiến thức hoặc tham gia các trường lớp để hiểu về một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

– I will try to study for the test tomorrow.

(Tôi sẽ cố gắng học tập cho bài kiểm tra ngày mai.)

2.2. Cách dùng Study trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Study được dùng để diễn tả việc học một môn học, đặc biệt là trong một khóa học giáo dục hoặc bằng cách đọc sách.

Ví dụ:

– Next term I will study animals.

(Kỳ tới tôi sẽ nghiên cứu về động vật.)

Cách dùng 2: Nói về việc để kiểm tra một cái gì đó rất cẩn thận.

Ví dụ:

– I want to study the terms of the contract.

(Tôi muốn nghiên cứu các điều khoản của hợp đồng.)

– The teacher told us to study the subject before doing it.

(Cô giáo dặn chúng tôi phải nghiên cứu kỹ đề trước khi làm.)