Just có nhiều nghĩa.
1. Thời gian
Just thường dùng để nhấn mạnh ý ‘ở hiện tại’ hoặc ‘gần với hiện tại’.
Ví dụ:
I’ll be down in a minute – I’m just changing my shirt. (= right now)
(Tôi sẽ xuống trong một phút – tôi vừa mới thay áo.) (= ngay bây giờ)
Alice has just phoned. (= a short time ago)
(Alice vừa mới gọi.) (=một khoảng thời gian ngắn trước đó)
Keith’s still around. I saw him just last week. (= as recently as)
(Keith vẫn còn ở đây. Tôi vừa gặp anh ấy tuần trước. (=mới gần đây)
Trong những nhóm từ như just after, just before và just when, just dùng để chỉ thời gian rất gần được đề cập đến.
Ví dụ:
I saw him just after lunch. (=…very soon after lunch)
(Tôi gặp anh ấy ngay sau bữa trưa.)
2. ‘Chỉ’, ‘chỉ mới đây’
Just có thể có nghĩa là ‘chỉ’, ‘không có gì hơn’, ‘chỉ mới đây’.
Ví dụ:
Complete set of garden tools for just $15.99.
(Bộ dụng cụ làm vườn chỉ với giá $15.99)
I just want somebody to love me – that’s all.
(Tôi chỉ muốn có ai đó yêu tôi, thế thôi.)
Có thể nhấn mạnh ý nghĩa này bằng cách thêm only.
Ví dụ:
There was only just enough light to read by.
(Chỉ có đủ ánh sáng để đọc.)
Can/could I just…? có thể dùng để đưa ra một lời yêu cầu mang tính chất nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
Could I just use your phone for a moment?
(Tớ có thể dùng điện thoại của cậu một chút được không?)
3. ‘Chính xác’
Just thường có nghĩa là ‘chính xác’.
Ví dụ:
What’s the time? ~ It’s just four o’clock.
(Mấy giờ rồi? ~ Đúng 4h.)
Thanks. That’s just what I wanted.
(Cảm ơn. Đó chính xác là những điều tôi muốn.)
She’s just as bad-tempered as her father.
(Cô ấy nóng tính hệt như bố mình.)
4. Nhấn mạnh
Just có thể nhấn mạnh các từ và nhóm từ khác khi nó có nghĩa là ‘đơn giản’, ‘không có từ khác cho nó’.
Ví dụ:
You’re just beautiful.
(Em đẹp lắm.)
I just love your dress.
(Tớ thích chiếc váy của cậu.)