1. Khái niệm
Mệnh lệnh thức thường được sử dụng để yêu cầu ai làm gì đó, đưa ra lời gợi ý, lời khuyên hoặc chỉ dẫn, khuyến khích và đề nghị, và để bày tỏ mong ước đối với hạnh phúc của ai đó.
Thông thường mệnh lệnh [imperatives] sử dụng cho một người thứ hai (số ít / số nhiều).
Chúng ta thường tìm thấy cấu trúc này ở hai dạng, khẳng định [affirmative] và phủ định [negative]:
Cấu trúc: Verb (infinitive without to) + …
Vi dụ:
– Open your book on page 40.
– Enjoy your holiday.
2. Mệnh lệnh thức mang tính chất nhấn mạnh
Khi muốn nhấn mạnh một yêu cầu nào đó, chúng ta thêm do trước động từ nguyên thể trong câu mệnh lệnh.
Ví dụ:
Do sit down.
(Hãy ngồi xuống.)
Do be more careful.
(Nhớ cẩn thận hơn.)
Do forgive me.
(Hãy tha thứ cho anh.)
3. Mệnh lệnh bị động
Chúng ta thường sử dụng cấu trúc get + past participle để bảo ai đó sắp xếp điều gì làm cho họ.
Ví dụ:
Get vaccinated as soon as you can.
(Hãy tiêm vắc-xin sớm nhất có thể.)
4. Dùng với Let
Trong tiếng Anh không có dạng mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất (nói “tôi” hay “chúng ta” nên làm gì) hoặc dạng mệnh lệnh ở ngôi thứ 3 (dùng cho người khác, không phải người nghe). Vì vậy để diễn đạt điều đó chúng ta thường sử dụng một cấu trúc với let.
Ví dụ:
Let me see. Do I need to go shopping today?
(Để tôi xem nào. Tôi có cần đi mua sắm hôm nay không?)
Let’s go home.
(Về nhà thôi)
Let him wait.
(Cứ để anh ta chờ.)